Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
royal stag




royal+stag
['rɔiəl'stæg]
danh từ
hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal


/'rɔiəl'stæg/

danh từ
hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh)

Related search result for "royal stag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.